Visa thăm thân Trung Quốc: Trình tự, thủ tục và lệ phí 2025
Visa thăm thân Trung Quốc là loại thị thực dành cho những ai có nhu cầu sang Trung Quốc để thăm người thân, học tập hoặc làm việc tại quốc gia này. Vậy quy trình, thủ tục xin visa thăm thân Trung Quốc như thế nào? Cần chuẩn bị những giấy tờ gì? Trong bài viết dưới đây, Hanotours sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn chi tiết cách xin visa thăm thân từ A đến Z.
1. Visa thăm thân Trung Quốc là gì?
Visa thăm thân Trung Quốc là loại thị thực dành cho những người có nhu cầu sang Trung Quốc để thăm người thân hoặc đoàn tụ gia đình. Người được thăm có thể là công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài đang sinh sống hợp pháp tại Trung Quốc (có giấy tạm trú hoặc thường trú nhân).
Loại visa này thường được cấp cho các mối quan hệ thân thiết như: cha mẹ, ông bà, vợ/chồng, con cái, anh chị em... và cho phép lưu trú ngắn hạn dưới 180 ngày, hoặc dài hạn trong trường hợp người xin visa có đủ điều kiện để xin giấy tạm trú hoặc định cư lâu dài.
Thông tin trên visa thăm thân Trung Quốc bao gồm:
- Loại visa (ký hiệu: Q1, Q2, S1, S2)
- Ngày cấp visa
- Thời hạn hiệu lực của visa và số lần nhập cảnh (1 lần hoặc nhiều lần)
- Số ngày được phép lưu trú mỗi lần nhập cảnh
Visa thăm thân Trung Quốc
>>>XEM THÊM:
- Visa đoàn Trung Quốc: Hướng dẫn chi tiết thủ tục và chi phí 2025
- Thủ tục xin visa thăm thân Đài Loan chi tiết 2025
2. Visa thăm thân Trung Quốc gồm những loại nào?
Visa thăm thân Trung Quốc hiện được phân thành 4 loại chính:
- Visa thăm thân diện Q1
- Visa thăm thân diện Q2
- Visa thăm thân diện S1
- Visa thăm thân diện S2
Mỗi loại sẽ phù hợp với mục đích khác nhau, cụ thể như sau:
Loại Visa |
Đối tượng thăm thân |
Đối tượng áp dụng |
Mục đích nhập cảnh |
Q1 |
Công dân Trung Quốc đang cư trú lâu dài hoặc thường trú nhân Trung Quốc |
Thành viên gia đình: vợ/chồng, cha mẹ, con, vợ/chồng của con, anh chị em, ông bà nội ngoại, cháu nội ngoại, cha mẹ vợ/chồng. Người đến gửi con nhờ nuôi hộ. |
Thăm thân dài hạn (lưu trú >180 ngày); có thể xin tạm trú hoặc định trú vĩnh viễn |
Q2 |
Công dân Trung Quốc đang cư trú lâu dài hoặc thường trú nhân Trung Quốc |
Thành viên gia đình: vợ/chồng, cha mẹ, con, vợ/chồng của con, anh chị em, ông bà nội ngoại, cháu nội ngoại, cha mẹ vợ/chồng. Người đến gửi con nhờ nuôi hộ.
|
Thăm thân ngắn hạn (lưu trú ≤180 ngày), nhập cảnh một hoặc nhiều lần |
S1 |
Người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc |
Vợ/chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi, cha mẹ vợ/chồng |
Thăm thân dài hạn (lưu trú >180 ngày); có thể xin tạm trú tại Trung Quốc |
S2 |
Người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc Công dân Trung Quốc (trường hợp kết hôn) |
- Thành viên gia đình: vợ/chồng, cha mẹ, con, vợ/chồng của con, anh chị em, ông bà nội ngoại, cháu nội ngoại, cha mẹ vợ/chồng - Hôn phu/hôn thê của công dân Trung Quốc |
Thăm thân ngắn hạn (lưu trú ≤180 ngày) hoặc kết hôn (phải đăng ký kết hôn trong 30 ngày sau khi nhập cảnh) |
3. Điều kiện xin visa thăm thân Trung Quốc
Để được cấp visa thăm thân Trung Quốc diện Q1, Q2, S1 hoặc S2, người nộp đơn cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
- Mục đích rõ ràng: Người xin visa cần có lý do cụ thể và minh bạch khi nhập cảnh, phù hợp với loại visa đăng ký (ngắn hạn, dài hạn, kết hôn, đoàn tụ gia đình,…).
- Chứng minh quan hệ thân nhân: Cần cung cấp các giấy tờ hợp lệ chứng minh mối quan hệ gia đình với người đang cư trú tại Trung Quốc (giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, hộ khẩu…)
- Thông tin giấy tờ thống nhất: Toàn bộ thông tin cá nhân như họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu… trên các loại giấy tờ phải trùng khớp và chính xác.
- Lý lịch tư pháp rõ ràng: Người xin visa không được có tiền án, tiền sự hoặc từng vi phạm pháp luật Trung Quốc, bao gồm cả các quy định về xuất nhập cảnh.
- Hợp tác đầy đủ: Cần bổ sung đầy đủ các hồ sơ, tài liệu theo yêu cầu của lãnh sự quán nếu có phát sinh trong quá trình xét duyệt.
Điều kiện xin visa thăm thân Trung Quốc
>>>THAM KHẢO THÊM:
- Giấy thông hành sang Trung Quốc: Điều kiện, thủ tục 2025
- Xin visa trung quốc có cần chứng minh tài chính? Cập nhật 2025
4. Thời hạn visa thăm thân Trung Quốc là bao lâu?
Thời hạn của visa thăm thân Trung Quốc phụ thuộc vào từng loại thị thực khác nhau:
Loại Visa |
Thời hạn hiệu lực |
Thời gian lưu trú mỗi lần |
Số lần nhập cảnh |
Q1 |
6 tháng (180 ngày) |
Tối đa 30 ngày (chuyển đổi sang tạm trú/định trú vĩnh viễn sau khi nhập cảnh) |
1 lần |
Q2 – 3 tháng |
3 tháng (90 ngày) |
Tối đa 90 ngày |
2 lần |
Q2 – 6 tháng |
6 tháng (180 ngày) |
Tối đa 180 ngày |
Nhiều lần |
Q2 – 1 năm |
1 năm |
Tối đa 180 ngày |
Nhiều lần |
S1 |
3 tháng (90 ngày) |
Trên 180 ngày (cần chuyển sang visa dài hạn tại Trung Quốc) |
1 lần |
S2 |
3 tháng (90 ngày) |
Tối đa 180 ngày |
1 lần |
Lưu ý quan trọng:
- Visa Q1: Dành cho mục đích thăm thân dài hạn. Sau khi nhập cảnh, bạn bắt buộc phải xin giấy tạm trú hoặc định cư trong vòng 30 ngày để hợp pháp hóa thời gian lưu trú dài hơn.
- Visa Q2: Dành cho các chuyến đi mục đích thăm thân ngắn hạn, không được phép chuyển đổi tình trạng cư trú khi đã nhập cảnh.
- Visa S1: Thường được cấp cho thân nhân của người nước ngoài đang học tập/làm việc tại Trung Quốc. Sau khi nhập cảnh cần chuyển đổi sang thị thực dài hạn.
- Visa S2: Nếu xin visa diện kết hôn, cần hoàn thành thủ tục đăng ký kết hôn trong vòng 30 ngày từ khi nhập cảnh; nếu không hoàn tất, bạn buộc phải xuất cảnh khỏi Trung Quốc.
5. Lệ phí xin visa thăm thân Trung Quốc
Khi xin visa thăm thân Trung Quốc, bạn cần trả hai loại chi phí cơ bản:
- Phí thị thực: Đây là khoản phí nộp do Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán Trung Quốc quy định, được tính bằng đô la Mỹ và thay đổi tùy theo loại visa (số lần nhập cảnh, thời hạn visa).
- Phí Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc (CVASC): Khoản phí này được thu bằng VNĐ, phụ thuộc vào loại dịch vụ bạn chọn như diện thường, diện nhanh hoặc diện gấp.
Dưới đây là bảng tham khảo cụ thể lệ phí xin visa thăm thân Trung Quốc:
Số lần nhập cảnh |
Phí visa tại Đại sứ Quán |
Phí trung tâm thị thực Trung Quốc |
||||
Diện thường |
Diện nhanh |
Diện gấp |
Diện thường |
Diện nhanh |
Diện gấp |
|
Một lần |
45 USD |
70 USD |
82 USD |
725.000 VNĐ |
1.100.000 VNĐ |
1.450.000 VNĐ |
Hai lần |
68 USD |
93 USD |
105 USD |
725.000 VNĐ |
1.100.000 VNĐ |
1.450.000 VNĐ |
6 tháng nhiều lần |
90 USD |
115 USD |
127 USD |
725.000 VNĐ |
1.100.000 VNĐ |
1.450.000 VNĐ |
1 năm nhiều lần |
135 USD |
160 USD |
172 USD |
725.000 VNĐ |
1.100.000 VNĐ |
1.450.000 VNĐ |
Ngoài các khoản trên, bạn có thể cần chi thêm một số khoản phí phát sinh như:
- Phí dịch vụ nếu làm visa qua bên thứ ba;
- Phí dịch thuật cho các giấy tờ yêu cầu bản tiếng Trung;
- Phí chuyển phát nhanh nếu bạn yêu cầu gửi hồ sơ hoặc visa về tận nơi.
Việc nắm rõ chi tiết lệ phí visa thăm thân Trung Quốc sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chuẩn bị tài chính và lựa chọn loại dịch vụ phù hợp với nhu cầu cá nhân.
6. Hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc gồm những gì?
Để đảm bảo quá trình xin visa thăm thân Trung Quốc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi và nhanh chóng, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ cơ bản sau:
- Hộ chiếu bản gốc: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày nộp đơn, có tối thiểu 3 trang trắng liền kề nhau.
- Bản sao hộ chiếu: Photo trang thông tin có ảnh.
- Hộ khẩu hoặc xác nhận cư trú: Bản gốc sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận thông tin cư trú (áp dụng với người có hộ chiếu không ghi nơi sinh).
- Đơn xin thị thực: Khai online đầy đủ, in ra và ký tên.
- Ảnh chân dung: 1 ảnh màu 4x6cm chụp trong vòng 6 tháng, nền trắng, chụp chính diện, không đội mũ.
- Giấy hẹn nộp hồ sơ: Phiếu đặt lịch hẹn online in ra.
- Trường hợp không phải công dân Việt Nam: Cần nộp bản gốc và bản sao giấy tờ chứng minh đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
- Người từng mang quốc tịch Trung Quốc: Phải cung cấp hộ chiếu Trung Quốc cũ hoặc visa Trung Quốc đã từng được cấp.
Một số loại giấy tờ bổ sung theo từng loại visa:
Loại visa |
Yêu cầu hồ sơ bổ sung |
Visa Q1 (đoàn tụ dài hạn) |
- Thư mời ghi rõ thông tin người bảo lãnh, người được bảo lãnh, mục đích chuyến đi - Giấy tờ chứng minh tình trạng lưu trú của người mời tại Trung Quốc - Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận quan hệ do phường/xã cấp Nếu gửi con sang Trung Quốc nhờ nuôi: - Giấy ủy quyền được công chứng hoặc cấp bởi cơ quan có thẩm quyền - Bản sao hộ chiếu của người ủy quyền - Căn cước công dân và giấy đồng ý tiếp nhận giám hộ của người nhận nuôi |
Visa Q2 (thăm thân ngắn hạn) |
- Thư mời ghi rõ mục đích chuyến đi, thông tin người mời và người được mời - Giấy tờ chứng minh tình trạng lưu trú hợp pháp của người mời tại Trung Quốc |
Visa S1, S2 (thăm thân người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc) |
- Thư mời của người bảo lãnh đang cư trú hợp pháp tại Trung Quốc - Bản sao công chứng giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn…) - Bản sao giấy phép lưu trú hoặc visa Trung Quốc của người mời và trang thông tin hộ chiếu |
Trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng/đi một mình |
- Giấy khai sinh bản gốc và bản sao đầy đủ thông tin cha mẹ - Nếu không có bố mẹ đi cùng: Giấy ủy quyền hợp pháp từ cha mẹ - Giấy tờ chứng minh người giám hộ hợp pháp nếu có - Trường hợp trẻ có bố mẹ là người nước ngoài: Cung cấp bản sao thị thực/lưu trú còn hiệu lực tại Việt Nam - Trường hợp trẻ sinh ra ở nước ngoài và bố/mẹ từng mang quốc tịch Trung Quốc: Cần thêm hộ chiếu Trung Quốc (nếu có), giấy nhập tịch của bố mẹ, giấy khai sinh quốc tế (có đủ tên bố mẹ) |
7. Thủ tục làm visa thăm thân Trung Quốc chi tiết
Visa thăm thân Trung Quốc gồm 4 loại: Q1, Q2, S1 và S2, dù bạn xin theo diện visa nào, thủ tục xin visa tự túc thông thường sẽ gồm 3 bước cơ bản dưới đây:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc. Hồ sơ thường bao gồm:
- Hộ chiếu gốc còn hạn
- Ảnh thẻ theo quy định
- Đơn xin cấp visa thăm thân Trung Quốc
- Thư mời của người thân đang sinh sống tại Trung Quốc
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh, hộ khẩu, đăng ký kết hôn…)
- Bản sao giấy tờ cư trú của người mời (thẻ thường trú, visa cư trú, v.v.)
Ngoài ra, bạn cần truy cập trang web của Đại sứ quán để đặt lịch hẹn nộp hồ sơ trực tuyến. Để tránh sai sót, bạn nên tham khảo ý kiến từ các đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn visa uy tín.
Bước 2: Nộp hồ sơ và lệ phí xin visa
Đến đúng lịch hẹn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc để nộp hồ sơ. Tại đây, cán bộ lãnh sự sẽ kiểm tra giấy tờ và có thể yêu cầu bạn bổ sung thông tin nếu cần. Sau khi hồ sơ được chấp nhận, bạn sẽ nộp lệ phí xin visa thăm thân Trung Quốc và nhận phiếu hẹn trả kết quả.
Bước 3: Nhận kết quả visa
Đến ngày ghi trên phiếu hẹn, bạn đến để nhận hộ chiếu và kết quả visa. Trong trường hợp đăng ký nhận kết quả qua đường bưu điện, bạn sẽ được gửi visa về tận nhà.
Lưu ý: Sau khi nhận visa, bạn nên kiểm tra kỹ thông tin (họ tên, thời hạn, số lần nhập cảnh…). Nếu được cấp visa, bạn cần đóng thêm lệ phí thị thực. Trong trường hợp bị từ chối, bạn sẽ không phải nộp khoản phí này.
Thủ tục làm visa thăm thân Trung Quốc chi tiết
8. Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi phổ biến khi xin visa thăm thân Trung Quốc và lời giải đáp cụ thể để bạn dễ dàng tham khảo:
Xin visa thăm thân Trung Quốc mất bao lâu?
Thời gian xử lý visa thông thường từ 4–7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ. Trung tâm thị thực Trung Quốc sẽ xét duyệt hồ sơ trong khoảng 1–3 ngày đầu, sau đó mới chuyển sang bước cấp visa.
Lưu ý:
- Nếu hồ sơ thiếu hoặc cần xác minh thêm, thời gian có thể kéo dài.
- Bạn có thể chọn dịch vụ xét duyệt nhanh (3 ngày làm việc) hoặc dịch vụ khẩn cấp (2–3 ngày) nếu đủ điều kiện.
Câu 1: Nên xin visa trước bao lâu?
Tốt nhất bạn nên xin visa thăm thân Trung Quốc trước 20 ngày so với ngày dự kiến khởi hành. Việc nộp quá sớm không cần thiết vì visa chỉ có hiệu lực trong thời hạn ngắn (thường 3 tháng).
Câu 2: Thủ tục xin visa thăm thân Hong Kong, Macao có giống Trung Quốc không?
Không giống. Hong Kong và Macao có chính sách visa riêng biệt, yêu cầu hồ sơ và thời gian xử lý khác với Trung Quốc. Bạn nên kiểm tra kỹ quy định cụ thể trước khi nộp hồ sơ.
Câu 3: Có cần chứng minh tài chính khi xin visa thăm thân Trung Quốc?
Có. Bạn sẽ cần chuẩn bị:
- Sổ tiết kiệm photo và xác nhận số dư bản gốc (có hiệu lực trong vòng 7 ngày), số tiền tối thiểu 50 triệu VNĐ.
- Hoặc: Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng (tối thiểu 50 triệu VNĐ).
Câu 4: Visa thăm thân Trung Quốc có gia hạn được không?
Có thể gia hạn visa thăm thân Trung Quốc với một số trường hợp:
- Diện Q1, S1: Được phép xin gia hạn lưu trú.
- Diện S2: Có thể được gia hạn nếu bạn kết hôn hợp pháp tại Trung Quốc.
Bạn cần đến phòng quản lý xuất nhập cảnh công an cấp huyện trở lên để thực hiện thủ tục gia hạn. Có thể phát sinh thêm phí hành chính.
Trên đây là toàn bộ thông tin về visa thăm thân Trung Quốc: từ điều kiện, hồ sơ, các loại visa đến quy trình thực hiện từng bước. Việc nắm rõ quy định và chuẩn bị đầy đủ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và tăng khả năng đậu visa.
Nếu bạn còn điều gì băn khoăn hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu, đừng ngần ngại gọi tới số hotline 093 439 90 09 của Hanotours để được tư vấn miễn phí nhé!
>>>XEM THÊM:
- [Giải đáp] Visa Trung Quốc có đi Hong Kong được không?
- Hướng dẫn điền tờ khai nhập cảnh Trung Quốc mới nhất 2025

CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HÀ NỘI
0
0
0
0
0
0