HanoTours

Hướng dẫn chi tiết cách xin visa Thổ Nhĩ Kỳ: Hồ sơ, thủ tục, quy trình chuẩn bài

Admin Chủ nhật, 27/7/2025
Chia sẻ:

Thổ Nhĩ Kỳ, đất nước của những câu chuyện cổ tích nghìn lẻ một đêm, nơi giao thoa của hai nền văn hóa Á – Âu, luôn là điểm đến mơ ước của hàng triệu du khách. Tuy nhiên, để biến giấc mơ Thổ Nhĩ Kỳ thành hiện thực, visa Thổ Nhĩ Kỳ là “chìa khóa” quan trọng mà bạn cần có. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, thủ tục và quy trình xin visa Thổ Nhĩ Kỳ, giúp bạn gia tăng cơ hội đậu visa nhập cảnh xứ sở thảm bay.

Mục lục

    1. Tổng quan về visa Thổ Nhĩ Kỳ

    Đất nước Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ mà còn là nơi lưu giữ những dấu ấn lịch sử, văn hóa độc đáo. Nhờ vị trí địa lý đặc biệt, bắc cầu giữa châu Á và châu Âu,Thổ Nhĩ Kỳ hội tụ vẻ đẹp giao hòa ấn tượng, thu hút lượng lớn khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới, trong đó có du khách Việt Nam.

    Hiện nay, Việt Nam chưa nằm trong danh sách các quốc gia được miễn visa khi nhập cảnh Thổ Nhĩ Kỳ. Do đó, để du lịch, công tác, thăm thân hoặc thực hiện bất kỳ mục đích nào khác tại Thổ Nhĩ Kỳ, công dân Việt Nam bắt buộc phải có visa hợp lệ.

    Thổ Nhĩ Kỳ cấp nhiều loại visa khác nhau tùy thuộc vào mục đích chuyến đi của bạn:

    + Visa Du lịch (Tourist Visa): Dành cho mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, khám phá, trải nghiệm.

    + Visa Công tác/Thương mại (Business/Commercial Visa): Dành cho các hoạt động kinh doanh, hội họp, đàm phán, v.v.

    + Visa Thăm thân (Family Visit Visa): Dành cho những người muốn đến thăm người thân đang cư trú hợp pháp tại Thổ Nhĩ Kỳ.

    + Visa Du học (Education Visa): Dành cho học sinh, sinh viên theo học tại các cơ sở giáo dục Thổ Nhĩ Kỳ.

    + Visa Quá cảnh (Transit Visa): Dành cho những hành khách quá cảnh tại các sân bay Thổ Nhĩ Kỳ trước khi bay đến một quốc gia thứ ba.

    + E-visa (Visa điện tử): Một hình thức visa tiện lợi, nhưng có điều kiện áp dụng riêng cho công dân Việt Nam.

    2. Visa Thổ Nhĩ Kỳ có khó xin không?

    Nhìn chung, visa Thổ Nhĩ Kỳ được đánh giá là không quá khó xin so với một số quốc gia châu Âu khác, đặc biệt là visa du lịch. Đại sứ quán/Lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ khá cởi mở và tạo điều kiện cho du khách đến thăm đất nước họ. 

    Tuy nhiên, để có thể đậu visa Thổ Nhĩ Kỳ, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và minh bạch là yếu tố then chốt và cực kỳ quan trọng. Dưới đây là các trường hợp dễ được duyệt và dễ bị từ chối:

    • Trường hợp tỉ lệ đậu cao:

    +Hồ sơ đầy đủ, rõ ràng, thông tin minh bạch.

    +Chứng minh được mục đích chuyến đi rõ ràng, phù hợp với loại visa xin.

    +Khả năng tài chính tốt, ổn định, chứng minh được khả năng chi trả cho chuyến đi.

    +Có lịch sử du lịch tốt (đã từng đi nhiều nước phát triển, đặc biệt là các nước thuộc khối Schengen, Mỹ, Anh, Canada).

    +Ràng buộc tại Việt Nam rõ ràng (công việc ổn định, gia đình, tài sản).

    +Chưa từng vi phạm luật xuất nhập cảnh của bất kỳ quốc gia nào.

    • Các lỗi gây trượt visa Thổ Nhĩ Kỳ:

    +Hồ sơ thiếu sót, không rõ ràng hoặc có dấu hiệu làm giả giấy tờ.

    +Không chứng minh được mục đích chuyến đi hoặc có dấu hiệu muốn ở lại bất hợp pháp.

    +Khả năng tài chính yếu, không đủ chi trả cho chuyến đi.

    +Không có ràng buộc rõ ràng tại Việt Nam, nghi ngờ có ý định bỏ trốn.

    +Từng bị từ chối visa của Thổ Nhĩ Kỳ hoặc các nước khác, hoặc có lịch sử lưu trú quá hạn.

    +Thông tin khai báo không khớp với giấy tờ hoặc phát hiện sai lệch.

    3. Chi tiết các loại visa Thổ Nhĩ Kỳ phổ biến dành cho người Việt

    Dưới đây là các loại visa Thổ Nhĩ Kỳ phổ biến mà công dân Việt Nam thường xin:

    3.1. Visa Du lịch (Tourist Visa)

    Mục đích: Tham quan, nghỉ dưỡng, khám phá văn hóa.

    Thời hạn lưu trú: Thường là 15 hoặc 30 ngày.

    Thời gian hiệu lực: Tối đa 90 ngày kể từ ngày cấp, cho phép nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần.

    3.2. Visa Công tác/Thương mại (Business/Commercial Visa)

    Mục đích: Tham gia hội thảo, ký kết hợp đồng, đàm phán kinh doanh, khảo sát thị trường.

    Yêu cầu bổ sung: Thư mời từ đối tác/công ty tại Thổ Nhĩ Kỳ, giấy tờ chứng minh mối quan hệ kinh doanh.

    Thời hạn lưu trú và hiệu lực: Tùy thuộc vào thời gian công tác cụ thể và quyết định của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

    3.3. Visa Quá cảnh (Transit Visa)

    Mục đích: Dành cho hành khách phải rời khỏi khu vực quá cảnh sân bay để chuyển tiếp chuyến bay.

    Điều kiện: Cần chứng minh vé máy bay đến quốc gia thứ ba và không có ý định nhập cảnh Thổ Nhĩ Kỳ.

    Thời hạn lưu trú: Thường rất ngắn, chỉ đủ thời gian chờ chuyến bay tiếp theo (ví dụ: 24-72 giờ).

    3.4. E-visa (Visa điện tử)

    Từ ngày 1/9/2025, Thổ Nhĩ Kỳ triển khai e-visa dành cho công dân Việt Nam có hộ chiếu phổ thông. Thị thực điện tử có hiệu lực 180 ngày, với thời gian lưu trú tối đa 30 ngày.

    Bạn sẽ dễ dàng sở hữu visa nhập cảnh Thổ Nhĩ Kỳ mà không cần phải đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán, không cần chứng minh tài chính hay công việc và không cần lăn tay. Toàn bộ quy trình xin visa đều thao tác trực tuyến trên Hệ thống thị thực điện tử của Thổ Nhĩ Kỳ.

    4. Hồ sơ xin visa Thổ Nhĩ Kỳ cần chuẩn bị

    Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng nhất. Dưới đây là danh sách các giấy tờ cơ bản, bạn cần sắp xếp theo thứ tự và dịch thuật công chứng các giấy tờ yêu cầu sang tiếng Anh hoặc tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

    4.1. Danh sách giấy tờ bắt buộc

    • Giấy tờ chứng minh nhân thân:

    +Đơn xin visa Thổ Nhĩ Kỳ: Điền đầy đủ thông tin, ký tên. Bạn có thể điền online trên hệ thống của Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc VFS Global.

    +Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh Thổ Nhĩ Kỳ và còn ít nhất 2 trang trống.

    +Bản sao hộ chiếu: Trang thông tin cá nhân và các trang có đóng dấu visa của các nước đã đi (nếu có).

    +Ảnh thẻ: 2 ảnh 4x6cm, nền trắng, chụp rõ mặt, không đeo kính, không đội mũ, ảnh chụp không quá 6 tháng.

    +Căn cước công dân: Bản sao công chứng.

    +Sổ hộ khẩu: Bản sao công chứng tất cả các trang.

    +Giấy khai sinh: Bản sao công chứng (đối với trẻ em dưới 18 tuổi).

    +iấy đăng ký kết hôn/ly hôn: Bản sao công chứng (nếu có).

    • Giấy tờ chứng minh công việc:

    +Đối với cán bộ/nhân viên: Hợp đồng lao động hoặc Quyết định bổ nhiệm/tuyển dụng; Giấy xác nhận công việc và đơn xin nghỉ phép có xác nhận của công ty (ghi rõ chức vụ, mức lương, thời gian nghỉ phép); Sao kê bảng lương 3 tháng gần nhất (nếu nhận lương qua ngân hàng)

    + Đối với chủ doanh nghiệp: Giấy phép đăng ký kinh doanh; Biên lai nộp thuế 3 tháng gần nhất (nếu có); Sao kê tài khoản công ty

    + Đối với học sinh/sinh viên: Thẻ học sinh/sinh viên; Giấy xác nhận của trường; Đơn xin nghỉ học có xác nhận của nhà trường.

    + Đối với người đã nghỉ hưu: Quyết định nghỉ hưu; Thẻ hưu trí; Sổ lĩnh lương hưu.

    • Giấy tờ chứng minh tài chính:

    + Sao kê tài khoản ngân hàng: Sao kê tài khoản cá nhân có số dư tối thiểu tương đương 5.000 USD hoặc 100 triệu VNĐ (hoặc theo yêu cầu cụ thể tại thời điểm nộp hồ sơ).

    +Sổ tiết kiệm: Bản sao sổ tiết kiệm có số dư tương tự và bản gốc để đối chiếu.

    +Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản khác (nếu có): Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ xe ô tô, chứng khoán, v.v. (bản sao công chứng).

    •  Giấy tờ chuyến đi:

    +Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi: Chi tiết ngày đi, ngày về, thông tin chuyến bay (nên là vé thật, không phải vé giữ chỗ).

    +Xác nhận đặt phòng khách sạn: Thông tin về khách sạn, địa chỉ, số điện thoại, thời gian lưu trú (nên là xác nhận đã thanh toán hoặc có thể hủy được).

    +Lịch trình du lịch chi tiết: Ghi rõ từng ngày sẽ đi đâu, làm gì, ở đâu. Càng chi tiết càng tốt.

    +Bảo hiểm du lịch: Bắt buộc có bảo hiểm du lịch quốc tế với mức chi trả tối thiểu theo yêu cầu (thường là 30.000 Euro cho chi phí y tế khẩn cấp và hồi hương).

    •  Một số giấy tờ cần dịch thuật công chứng

    +Hầu hết các giấy tờ do Việt Nam cấp như CCCD, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, quyết định nghỉ hưu, giấy phép kinh doanh, hợp đồng lao động, sao kê ngân hàng... cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

    • Lưu ý với người lần đầu xin visa

    Nếu bạn là người lần đầu xin visa đi nước ngoài, đặc biệt là các nước phát triển, hãy đảm bảo hồ sơ của bạn thật sự mạnh về các yếu tố sau:

    +Ràng buộc chặt chẽ tại Việt Nam: Chứng minh công việc ổn định, tài sản, gia đình.

    +Mục đích chuyến đi rõ ràng: Lịch trình chi tiết, hợp lý.

    +Khả năng tài chính vững vàng: Số dư tài khoản, sổ tiết kiệm cần thể hiện rõ sự ổn định.

    +Nếu có người thân/bạn bè mời, cần có thư mời rõ ràng và giấy tờ chứng minh mối quan hệ.

    5. Quy trình xin visa Thổ Nhĩ Kỳ

    Quy trình xin visa Thổ Nhĩ Kỳ có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào loại visa và phương thức nộp hồ sơ.

    5.1. Nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán / Lãnh sự quán hoặc qua VFS Global

    Đây là hình thức phổ biến nhất cho visa du lịch, công tác, thăm thân...

    Bước 1: Điền đơn xin visa online: Truy cập website của Đại sứ quán Thổ Nhĩ Kỳ tại Hà Nội hoặc Tổng lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ tại TP.HCM hoặc trang web của VFS Global Việt Nam. Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn điện tử.

    Bước 2: Đặt lịch hẹn: Sau khi điền đơn, bạn sẽ được hướng dẫn đặt lịch hẹn nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc trung tâm VFS Global (nếu áp dụng).

    Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ: Sắp xếp tất cả các giấy tờ đã chuẩn bị theo đúng thứ tự yêu cầu.

    Bước 4: Đến nộp hồ sơ và phỏng vấn (nếu có): Mang theo đầy đủ hồ sơ gốc và bản sao đã dịch thuật công chứng đến địa điểm đã hẹn. Viên chức sẽ kiểm tra hồ sơ, thu thập sinh trắc học (dấu vân tay, ảnh) và có thể đặt câu hỏi phỏng vấn để làm rõ thông tin.

    Bước 5: Thanh toán lệ phí: Nộp lệ phí visa theo quy định.

    Bước 6: Nhận kết quả: Hồ sơ của bạn sẽ được xét duyệt. Sau khi có kết quả, bạn sẽ được thông báo để đến nhận lại hộ chiếu và visa (nếu được cấp).

    5.2. Quy trình xin E-visa online

    Đầu tiên, bạn cần truy cập vào trang web chính thức của e-visa Thổ Nhĩ Kỳ: evisa.gov.tr.

    Trên trang chủ, bạn chọn mục “Apply” để bắt đầu quá trình xin e-visa.

    Tiếp theo, bạn cần điền các thông tin cá nhân như quốc tịch, loại hộ chiếu, ngày dự kiến nhập cảnh, v.v.

    Sau khi điền thông tin, bạn cần xác nhận rằng mình đáp ứng đủ các điều kiện để được cấp e-visa.

    Tiếp đó, bạn sẽ tiến hành thanh toán lệ phí xin e-visa bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.

    Nếu hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận được e-visa qua email. Bạn cần in e-visa này ra và mang theo khi nhập cảnh. 

    5.3. Thời gian xét duyệt và trả kết quả

    Đối với hồ sơ nộp trực tiếp: Thời gian xét duyệt thường dao động từ 7 - 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào số lượng hồ sơ và thời điểm nộp. Trong mùa cao điểm hoặc trường hợp hồ sơ cần xác minh thêm, thời gian có thể kéo dài hơn.

    Đối với E-visa: Kết quả thường có rất nhanh, chỉ trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi hoàn tất thanh toán và gửi hồ sơ.

    6. Những lỗi thường gặp khiến visa Thổ Nhĩ Kỳ bị từ chối

    Việc hiểu rõ các lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không mong muốn:

    +Hồ sơ yếu, không chứng minh được tài chính/công việc: Đây là lý do từ chối hàng đầu. Sứ quán muốn đảm bảo bạn có đủ khả năng tài chính để chi trả cho chuyến đi và có công việc ổn định để quay về Việt Nam.

    +Thiếu giấy tờ, dịch sai ngôn ngữ, trình bày cẩu thả: Một thiếu sót nhỏ hoặc sai sót trong dịch thuật cũng có thể khiến hồ sơ của bạn bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, làm mất thời gian.

    +Thông tin không nhất quán, khai báo gian dối: Bất kỳ sự mâu thuẫn nào giữa các giấy tờ hoặc thông tin khai báo và thực tế đều có thể bị coi là gian lận và dẫn đến việc từ chối vĩnh viễn.

    +Từng trượt visa các nước khác: Lịch sử từ chối visa của các quốc gia khác (đặc biệt là các nước phát triển) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hồ sơ xin visa Thổ Nhĩ Kỳ của bạn, đòi hỏi bạn phải có lý giải rõ ràng.

    +Mục đích chuyến đi không rõ ràng/không thuyết phục: Lịch trình mơ hồ, không phù hợp với loại visa xin hoặc không hợp lý về thời gian, địa điểm.

    +Không có ràng buộc tại Việt Nam: Nếu bạn là người trẻ tuổi, chưa có công việc ổn định, tài sản hoặc gia đình, khả năng bị nghi ngờ ý định nhập cư bất hợp pháp sẽ cao hơn.

    7. Câu hỏi thường gặp về visa Thổ Nhĩ Kỳ (FAQ)

    7.1. Có cần phỏng vấn không?

    Thông thường, Đại sứ quán/Lãnh sự quán Thổ Nhĩ Kỳ ít khi yêu cầu phỏng vấn trực tiếp đối với visa du lịch thông thường. Tuy nhiên, họ có quyền yêu cầu phỏng vấn bất cứ lúc nào nếu cần làm rõ thông tin trong hồ sơ của bạn.

    7.2. Xin visa mất bao lâu?

    E-visa: Vài phút đến vài giờ.

    Visa nộp trực tiếp: Khoảng 7 - 15 ngày làm việc. Bạn nên nộp hồ sơ ít nhất 1-2 tháng trước ngày khởi hành dự kiến.

    7.3. Visa có gia hạn được không?

    Thông thường, visa du lịch Thổ Nhĩ Kỳ không thể gia hạn khi bạn đang ở trong nước. Bạn phải rời khỏi Thổ Nhĩ Kỳ trước khi visa hết hạn và nộp hồ sơ xin visa mới nếu muốn quay lại.

    Xin visa Thổ Nhĩ Kỳ là bước quan trọng để hiện thực hóa chuyến đi mơ ước của bạn. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thông tin chính xác, quá trình này hoàn toàn nằm trong tầm tay. Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, công sức và tăng cường tỷ lệ thành công, hãy để Hanotours trở thành người bạn đồng hành tin cậy của bạn.

    CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HÀ NỘI

    0

    0 đánh giá

    0

    0

    0

    0

    0

    Đánh giá của bạn về bài viết:

    liên hệ zalo
    liên hệ sdt